|
réparation
danh từ giống cái
- sự chữa, sự tu sửa
- Réparation d'un mur: sự chữa một bức tường
- sự sửa, sự chuộc, sự tạ, sự rửa
- Demander réparation d'un affront: đòi rửa nhục
- sự phục hồi, sự khôi phục
- Réparation des forces: sự phục hồi sức
- sự đền bù, sự bồi thường
- (số nhiều) tiền bồi thường
- coup de pied de réparation: (thể dục thể thao) cú phạt đền (bóng đá)
|