Bàn phím:
Từ điển:
 
finger-ends /'fiɳgərendz/

danh từ số nhiều

  • đầu ngón tay

Idioms

  1. to arrive at one's finger-ends
    • lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng
  2. to have at one's finger-ends
    • biết rõ như lòng bàn tay
    • có sãn sàng để dùng ngay