Bàn phím:
Từ điển:
 
finesse /fi'nes/

danh từ

  • sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị
  • mưu mẹo, mánh khoé

động từ

  • dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng mưu, dùng kế
    • to finesse something away: dùng mưu đoạt cái gì