Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bacchante
bacchantes
bacciforme
bâchage
bâche
bachelier
bâcher
bachi-bouzouk
bachique
bachot
bachotage
bachoter
bachotte
bacillaire
bacille
bacilliforme
bacillose
bâclage
bâcle
bâcler
bacon
baconien
bactéricide
bactérie
bactériémie
bactérien
bactériologie
bactériologique
bactériologiste
bacul
bacchante
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) mụ rượu chè; mụ dâm đãng
(sử học) bà đồng (tế Thần rượu)