Bàn phím:
Từ điển:
 
réoccuper

ngoại động từ

  • chiếm lại; chiếm đóng lại
    • Réoccuper une position stratégique: chiếm lại một vị trí chiến lược
    • réoccuper une ville: chiếm đóng lại một thành phố
  • giữ lại
    • Réoccuper une fonction: giữ lại một chức vụ