Bàn phím:
Từ điển:
 
renvoyer

ngoại động từ

  • gửi trả về, gửi trả lại
    • Renvoyer un enfant à ses parents: gửi trả lại một đứa bé về với cha mẹ nó
    • renvoyer un cadeau: gửi trả lại món quà
  • đuổi, thải hồi
    • Renvoyer un élève indiscipliné: đuổi một học sinh vô kỷ luật
    • renvoyer un fonctionnaire: thải hồi một viên chức
  • đá lại, hắt lại; dội lại, phản chiếu
    • Renvoyer un ballon: đá lại quả bóng
    • renvoyer le son: dội lại âm thanh
    • renvoyer la lumière: phản chiếu ánh sáng
  • chuyển; dẫn
    • Renvoyer l'affaire à la juridiction compétente: chuyển vụ án sang tòa án có thẩm quyền
    • renvoyer le lecteur à un passage: dẫn người đọc sang một đoạn văn
  • hoãn
    • Renvoyer quelque chose au lendemain: hoãn việc gì sang ngày hôm sau
    • renvoyer d'accusation: (luật học, pháp lý) miễn truy tố
    • renvoyer la balle: xem balle