Bàn phím:
Từ điển:
 
renvoi

danh từ giống đực

  • sự gửi trả lại
    • Renvoi de marchandises: sự gửi trả lại hàng
  • sự đuổi, sự thải hồi
    • Le renvoi d'un élève: sự đuổi một học sinh
    • le renvoi d'un fonctionnaire: sự thải hồi một viên chức
  • sự chuyển
    • Renvoi d'un projet à la commission des finances: sự chuyển một dự án sang ban tài chính
  • dấu dẫn (ở sách)
  • sự hoãn
    • Renvoi de l'audience: sự hoãn xét xử
  • sự ợ
    • Avoir des renvois:
  • (cơ học) sự dẫn động