Bàn phím:
Từ điển:
 
renverser

ngoại động từ

  • lật ngược, dốc ngược
    • Renverser un verre: dốc ngược cái cốc
  • đảo ngược, đảo
    • Renverser le courant: đảo ngược dòng
    • renverser une fraction: (toán học) đảo một phân số
    • renverser les accords: (âm nhạc) đảo hợp âm
  • ngửa
    • Renverser la tête: ngửa đầu
  • đánh đổ
    • Renverser une chaise: đánh đổ cái ghế
  • đánh ngã, hất ngã
    • Renverser son adversaire: đánh ngã đối thủ
  • lật đổ
    • Renverser un régime: lật đổ một chế độ
  • (nghĩa bóng) làm cho ngã ngửa ra
    • Cette nouvelle m'a renversé: tin đó làm cho tôi ngã ngửa ra

nội động từ

  • (hàng hải) trở chiều, đổi hướng
    • La marée renverse: nước triều trở chiều
  • (thân mật) giào ra
    • Le lait bout, il va renverser: sữa sôi sắp giào ra