Bàn phím:
Từ điển:
 
bacchanale

danh từ giống cái

  • (từ cũ, nghĩa cũ) tiệc tùng ồn ào
  • (số nhiều, (sử học)) hội Thần rượu
  • (số nhiều) tranh lễ tế Thần rượu; bức chạm lễ tế Thần rượu