Bàn phím:
Từ điển:
 
rentrée

tính từ giống cái

  • xem rentré

danh từ giống cái

  • sự về, sự trở về
    • La rentrée des soldats à la caserne: lính trở về trại
  • sự mở lại, sự khai diễn lại
    • Le jour de la rentrée des classes: ngày mở lại trường (sau kỳ nghỉ), ngày tựu trường
    • Rentrée des tribunaux: sự mở lại toà
    • Rentrée parlementaire: sự họp lại quốc hội (sau kỳ nghỉ)
  • sự đem về, sự thu về, tiền thu về, khoản thu
    • La rentrée des foins: sự thu cỏ khô về
    • La rentrée de l'impôt: sự thu thuế
    • Commerçant qui a de bonnes rentrées: nhà buôn thu về nhiều tiền