Bàn phím:
Từ điển:
 
rentrant

tính từ

  • lõm
    • Angle rentrant: (toán học) góc lõm
  • thụt vào được
    • Train rentrant: (hàng không) càng hạ cánh thụt vào được

danh từ giống đực

  • (đánh bài) (đánh cờ) người kế chân