Bàn phím:
Từ điển:
 
financier /fai'nænsiə/

danh từ

  • chuyên gia tài chính
  • nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt
  • người xuất vốn, người bỏ vốn

nội động từ

  • (thường), đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ
  • cung cấp tiền cho
  • quản lý tài chính
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
    • to financier money away: lừa tiền
    • to financier someone out of something: lừa ai lấy cái gì