Bàn phím:
Từ điển:
 
renseigner

ngoại động từ

  • chỉ dẫn
    • Renseigner quelqu'un sur une affaire: chỉ dẫn cho ai về một công việc
  • cho biết tình hình
    • Je ne peux vous renseigner sur cette personne: tôi không thể cho anh biết tình hình về người ấy