Bàn phím:
Từ điển:
 
renseignement

danh từ giống đực

  • sự chỉ dẫn; điều chỉ dẫn
    • Fournir un renseignement: cung cấp một điều chỉ dẫn
  • sự nắm tình hình
    • Aller aux renseignements: đi nắm tình hình
  • (quân sự) tình báo
    • Agent de renseignements: nhân viên tình báo
  • (thân mật) cơ quan tình báo
    • S'adresser aux renseignements: hỏi cơ quan tình báo