Bàn phím:
Từ điển:
 
rénover

ngoại động từ

  • đổi mới, cách tân
    • Rénover une méthode: đổi mới một phương pháp
    • rénover l'enseignement: cách tân nền giáo dục, cải cách giáo dục
  • làm lại mới
    • Rénover un costume: làm lại mới một bộ quần áo