Bàn phím:
Từ điển:
 
rénovation

danh từ giống cái

  • sự đổi mới, sự cách tân, sự canh tân
    • La rénovation des moeurs: sự đổi mới phong tục
  • sự làm lại mới
    • La rénovation d'un quartier: sự làm lại mới một phường