Bàn phím:
Từ điển:
 
renouveler

ngoại động từ

  • đổi mới, thay mới
    • Renouveler le personnel: đổi mới nhân viên
    • renouveler le matériel: thay vật tư mới
  • làm lại, nhắc lại, lặp lại, ký lại
    • Renouveler un ordre: nhắc lại một lệnh
    • renouveler un bail: ký lại một hợp đồng cho thuê
  • làm nảy sinh lại; gợi lại
    • Renouveler les inquiétudes: làm nảy sinh lại những mối lo lắng
    • renouveler le souvenir: gợi lại kỷ niệm

nội động từ

  • (tôn giáo) chịu lại lễ ban thánh thể
    • renouveler de jambes: (từ cũ, nghĩa cũ) lại đi nhanh nhẹn
    • renouveler de zèle: (từ cũ, nghĩa cũ) cố gắng thêm
    • se renouveler: được thay
    • Le sénat qui se renouvelle par tiers: thượng nghị viện được thay một phần ba+ xảy ra lần nữa
    • J'espère que cet incident ne se renouvellera pas: tôi mong rằng sự rắc rối ấy không xảy ra lần nữa+ đổi mới
    • L'esprit qui se renouvelle: tinh thần đổi mới