Bàn phím:
Từ điển:
 
renouveau

danh từ giống đực

  • (thơ ca) mùa xuân
  • (nghĩa bóng) sự đổi mới; đợt mới
    • Un renouveau dans la mode: một sự đổi mới trong thời trang
    • un renouveau de succès: một đợt thành công mới