Bàn phím:
Từ điển:
 
renoncer

nội động từ

  • từ bỏ
    • Renoncer au pouvoir: từ bỏ chức quyền
  • bỏ, thôi, chừa
    • Renoncer à une opinion: bỏ ý kiến
    • Renoncer au vin: chừa rượu
    • Renoncer à fréquenter quelqu'un: thôi không đi lại với ai nữa
    • Renoncer à un fiancé: bỏ người chồng chưa cưới
    • renoncer à soi-même: quên mình

ngoại động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) từ bỏ
    • Renoncer sa foi: từ bỏ tín ngưỡng của mình