Bàn phím:
Từ điển:
 
renommer

ngoại động từ

  • cử lại, tái cử
    • Renommer un député: tái cử một nghị sĩ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ca tụng, khen ngợi
    • Héros qu'on renomme en tout lieu: người anh hùng được người ta ca tụng khắp nơi