Bàn phím:
Từ điển:
 
renom

danh từ giống đực

  • (văn học) tiếng
    • Mauvais renom: tiếng xấu
  • tiếng tăm, danh tiếng
    • Renom éclatant: tiếng tăm lừng lẫy

đồng âm

=Renon