Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bac
baccalauréat
baccara
baccarat
bacchanal
bacchanale
bacchanale
bacchante
bacchantes
bacciforme
bâchage
bâche
bachelier
bâcher
bachi-bouzouk
bachique
bachot
bachotage
bachoter
bachotte
bacillaire
bacille
bacilliforme
bacillose
bâclage
bâcle
bâcler
bacon
baconien
bactéricide
bac
danh từ giống đực
phà, đò ngang
thùng to, chậu to, bể
(thân mật) như baccalauréat
Préparer son bac
:
chuẩn bị thi tú tài
(thân mật) như baccarat