Bàn phím:
Từ điển:
 
rendu

tính từ

  • trả, giao
    • Marchandise rendue à domicile: hàng giao tận nhà
  • nhọc mệt, mệt mỏi
    • Le piéton était rendu: người bộ hành đã mệt mỏi
  • đến nơi
    • Enfin, nous voilà rendus: thế là chúng ta đã đến nơi
  • diễn đạt, thể hiện
    • Modèle bien rendu: bản mẫu thể hiện đúng

danh từ giống đực

  • hàng trả lại
  • (nghệ thuật) nét thể hiện tài
  • sự trả miếng