Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
baby
baby-sitter
babylonien
bac
baccalauréat
baccara
baccarat
bacchanal
bacchanale
bacchanale
bacchante
bacchantes
bacciforme
bâchage
bâche
bachelier
bâcher
bachi-bouzouk
bachique
bachot
bachotage
bachoter
bachotte
bacillaire
bacille
bacilliforme
bacillose
bâclage
bâcle
bâcler
baby
danh từ giống đực (số nhiều babies)
xem bébé
tính từ
để cho trẻ em, dùng cho trẻ em