|
rendement
danh từ giống đực
- sản lượng
- Rendenment d'une terre: sản lượng của một đám đất
- năng suất
- Augmenter le rendement dans l'industrie: tăng năng suất trong công nghiệp
- Rendement du travail: năng suất lao động
- (cơ học) hiệu suất
- Le rendement d'une machine: hiệu suất của một cỗ máy
|