Bàn phím:
Từ điển:
 
rencontrer

ngoại động từ

  • gặp
    • C'est à Capri que je l'ai rencontrée...: Chính ở Capri mà ta đã gặp nàng....
    • Rencontrer une occasion: gặp dịp
  • gặp phải
    • Rencontrer une opposition: gặp phải một sự chống đối