|
rencontre
danh từ giống cái
- sự gặp gỡ
- Une singulière rencontre: một sự gặp gỡ lạ lùng, một sự kỳ ngộ
- sự gặp nhau; chỗ gặp nhau
- Rencontre de deux cours d'eau: chỗ hai con sông gặp nhau
- cuộc họp mặt
- Rencontre internationale d'étudiants: cuộc họp mặt quốc tế của sinh viên
- (thể dục thể thao) cuộc đấu
- Rencontre de football: cuộc đấu bóng đá
- cuộc đấu gươm; cuộc đấu súng
- cuộc đụng độ (của hai đạo quân)
- sự trùng hợp ngẫn nhiên
- aller à la rencontre de: đi về phía (ai) để đón
- de rencontre: ngẫu nhiên
danh từ giống đực
- đầu con vật nhìn trước mặt (ở huy hiệu)
|