|
renard
{{renard}}
danh từ giống đực
- con cáo
- Un vieux renard: (nghĩa bóng) một tay cáo già một, kẻ xảo quyệt lão luyện
- da lông cáo
- Manteau à col de renard: áo khoác cổ da lông cáo
- lỗ rò, đường nứt (ở ống nước, bể nước...)
- (từ cũ, nghĩa cũ) tên chỉ điểm; công nhân không tham gia đình công
- écorcher le renard; piquer un renard: (thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) nôn, mửa
|