Bàn phím:
Từ điển:
 
renaissant

tính từ

  • hồi lại; lại xuất hiện, lại nảy ra
    • Des besoins sans cesse renaissants: những nhu cầu luôn luôn lại nảy ra
  • (thuộc) thời Phục hưng
    • L'art renaissant: nghệ thuật thời Phục hưng