Bàn phím:
Từ điển:
 
renaissance

danh từ giống cái

  • (tôn giáo) sự Phục sinh
  • sự phục hưng
    • La renaissance des lettres: sự phục hưng văn học
  • (Renaissance) thời Phục hưng; văn hoa phục hưng

tính từ (không đổi)

  • (thuộc) thời phục hưng
    • Architecture Renaissance: nền kiến trúc thời Phục hưng

phản nghĩa

=Agonie, mort.