Bàn phím:
Từ điển:
 
renâcler

nội động từ

  • khịt khịt (thú vật)
    • Cheval qui renâcle: con ngựa khịt khịt
  • chán ghét; bực bội
    • Renâcler à la besogne: chán ghét công việc
    • Accepter en renâclant: bực bội mà nhận