Bàn phím:
Từ điển:
 
remporter

ngoại động từ

  • mang trở về
    • Le marchand a dû remporter sa marchandise: người bán hàng đã phải đem hàng trở về
  • được, thắng
    • Remporter le prix: được giải
    • Remporter une victoire décisive: thắng một trận quyết định