Bàn phím:
Từ điển:
 
fillet /'filit/

danh từ

  • dây bưng, dải lụa (để buộc đầu)
  • (y học) băng (để buộc bó vết thương)
  • (kiến trúc) đường chỉ vòng
  • đường gân, đường gờ (trên bìa sách...)
  • thịt bê cuốn, thịt bò cuốn, cá lạng cuốn
  • khúc cá to
  • (số nhiều) lườn (ngựa, bò...)

ngoại động từ

  • buộc bằng dây băng
  • trang trí bằng đường chỉ vòng
  • róc xương và lạng (thịt, cá...)
fillet
  • (đại số) băng giải