Bàn phím:
Từ điển:
 
filler /'filə/

danh từ

  • người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy
  • thuốc lá ruột (ở điếu xì gà)
  • bài lấp chỗ trống (trong một tờ báo)
  • tập giấy rời (để làm sổ tay)
filler
  • (Tech) chất độn, chất đổ đầy; chữ điền (vào)