Bàn phím:
Từ điển:
 
remploi

danh từ giống đực

  • sự dùng lại
    • Colonnes de remploi: cột dùng lại
  • (luật học, pháp lý) sự mua tài sản thế vào (dùng tiền bán tài sản cũ mà mua)