Bàn phím:
Từ điển:
 
remplissage

danh từ giống đực

  • sự đổ đầy, sự cho đầy, sự lấp đầy
    • Remplissage d'un tonneau: sự đổ đầy thùng
    • Remplissage d'un fossé: sự lắp đầy rãnh
  • (xây dựng) vật liệu lấp chỗ trống
  • (văn học) sự nét chọ đầy chỗ; đoạn nhét thêm