Bàn phím:
Từ điển:
 
remous

danh từ giống đực

  • xoáy nước
  • (nghĩa bóng) sự đi lại lộn xộn
    • Remous de la foule: sự đi lại lộn xộn của đám đông
  • (nghĩa rộng) sự lộn xộn, sự rối ren
    • Les remous sociaux: những sự rối ren trong xã hội