Bàn phím:
Từ điển:
 
remorque

danh từ giống cái

  • sự kéo, sự dắt, sự lai
    • Prendre un bateau en remorque: kéo một chiếc tàu theo sau
  • dây kéo, cáp kéo
  • xe moóc
    • être à la remorque de quelqu'un; se mettre à la remorque de quelqu'un: để cho ai xâu mũi lôi đi
    • être toujours à la remorque: cứ lẹt đẹt đi sau