Bàn phím:
Từ điển:
 
remontrer

ngoại động từ

  • đưa ra lại, cho xem lại
  • (từ cũ, nghĩa cũ) vạch cho thấy (điều sai)
    • Remontrez-lui ses torts: hãy vạch cho nó thấy lỗi lầm
    • en remontrer à quelqu'un: dạy khôn cho ai; tỏ ra hơn ai
    • Il prétend en remontrer à sa mère: nó lại muốn dạy khôn cho mẹ nó