Bàn phím:
Từ điển:
 
rémission

danh từ giống cái

  • sự tha, sự miễn xá, sự xá
    • Rémission des péchés: sự xá tội
  • sự ân xá
  • (y học) sự thuyên giảm, sự bớt
  • (nghĩa bóng) lúc ngắt, lúc tạm lắng

phản nghĩa

=Aggravation, crise.