Bàn phím:
Từ điển:
 
remise

tính từ giống cái

  • xem remis

danh từ giống cái

  • sự đặt lại, sự để lại
    • La remise en place d'un livre: sự đặt quyển sách vào lại chỗ cũ
  • sự giao, sự trao, sự giao nộp
    • Remise d'une lettre: sự chuyển giao bức thư
    • Remise des prix: sự trao phần thưởng
  • sự bớt giá, tiền chiết giá
    • Remise consentie à une collectivité: tiền chiết giá cho một tập thể
  • sự miễn, sự xoá
    • Remise d'une amende: sự miễn phạt
    • Remise de dette: sự xoá nợ
  • sự hoãn lại
  • chỗ ẩn nấp (của con vật bị săn)
  • nhà để xe; lán để dụng cụ (của người làm vườn...)
    • voiture de grande remise: xe cho thuê khoán (cả ngày, cả tháng, cả năm..)