Bàn phím:
Từ điển:
 
remercier

ngoại động từ

  • cảm ơn, cảm tạ
    • Remercier un bienfaiteur: cảm tạ một ân nhân
  • đuổi cho về
    • Remercier un employé: cho một người làm công về

phản nghĩa

=Engager.