Bàn phím:
Từ điển:
 
remboîter

ngoại động từ

  • lắp lại vào khớp
    • Remboîter un os: lắp lại xương vào khớp, nắn lại xương
  • lại đóng bìa vào (sách)

phản nghĩa

=Déboîter.