Bàn phím:
Từ điển:
 
remblayer

ngoại động từ

  • lắp đất; đắp nền
    • Remblayer une route: đắp nền một con đường
  • lấp đất
    • Remblayer un canal: lấp đất một sông đào

phản nghĩa

=Déblayer.