Bàn phím:
Từ điển:
 
rembarrer

ngoại động từ

  • (thân mật) xài, xạc, mắng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tống đi, đuổi đi
    • Rembarrer un importun: tống kẻ quấy rầy đi