Bàn phím:
Từ điển:
 
remarque

danh từ giống cái

  • lời nhận xét; lời phê phán
    • Une remarque judicieuse: một nhận xét chí lý
  • lời chú (ở sách)
  • (nghệ thuật) hình khắc phụ (cạnh hình chính)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự chú ý
    • Chose digne de remarque: điều đáng chú ý