Bàn phím:
Từ điển:
 
remanier

ngoại động từ

  • soạn lại, tu chỉnh
    • Remanier un texte: soạn lại một bài văn
  • thay đổi thành phần
    • Remanier le cabinet: thay đổi thành phần nội các, cải tổ nội các