Bàn phím:
Từ điển:
 
remaniement

danh từ giống đực

  • sự soạn lại, sự tu chỉnh
    • Remaniement d'une pièce de théâtre: sự soạn lại một vở kịch
  • sự thay đổi thành phần
    • Remaniement du cabinet: sự thay đổi thành phần nội các, sự cải tổ nội các