Bàn phím:
Từ điển:
 
remâcher

ngoại động từ

  • ngẫm nghĩ về
    • Remâcher le passé: ngẫm nghĩ về quá khứ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhai lại
    • remâcher sa colère: uất giận