Bàn phím:
Từ điển:
 
reluquer

ngoại động từ

  • (thân mật) nghé nhìn
    • Reluquer les mariés: nghé nhìn cô dâu chú rể
  • (nghĩa bóng) dòm ngó, ngấp nghé
    • Reluquer l'héritage: dòm ngó gia tài